Go fry an egg American slang
Để tôi yên; đừng làm phiền tôi nữa
Your hair looks horrible, Jenny. - Ugh, go fry an egg, bro! - Tóc của cậu trông thảm quá Jenny ơi - Ugh, biến giùm đi đâu đó đi ông ơi!
Would you like to continue to play some games tonight? - Go fry an egg. I need to finish my homework. We've been playing the whole day. - Cậu có muốn tiếp tục chơi game tối nay không? - Đi chỗ khác đi cậu ơi. Tớ phải làm cho xong bài tập. Chả phải tụi mình đã chơi cả ngày rồi sao.
Please stay here with me. I am scared. - Come on John. Go fry an egg. You're not a baby anymore! - Ở đây với tớ đi. Tớ sợ lắm. - Thôi đi John. Biến giùm đi. Cậu có còn là em bé đâu!
Sử dụng mực hoặc một số loại thiết bị quét kỹ thuật số để ghi lại dấu vân tay của con người
The police wants to roll all people's finger prints in the office.