Go to the mattresses informal verb phrase
Ra trận hoặc chuẩn bị cho một cuộc chiến hoặc trận chiến kéo dài; chấp nhận một vị trí hiếu chiến
My uncle went to the mattresses and fell in battle. - Chú tôi đã ra trận và hy sinh trên chiến trường.
We were about ready to go to the mattresses with the neighboring country. - Chúng tôi đã sẵn sàng chiến tranh với quốc gia láng giềng.
Được dùng để chỉ ra các nhóm người đối lập được phân biệt rõ ràng và sẵn sàng bắt đầu đấu tranh hoặc tranh cãi với nhau
Được sử dụng để mô tả việc sử dụng một cái gì đó như vũ khí để chiến đấu với một ai đó hoặc một cái gì đó.
Được sử dụng để chỉ một cuộc chiến hoặc cãi vã
Để nỗ lực hết mình để chiến đấu chống lại ai đó hoặc thứ gì đó.
Tham gia vào một cuộc thi, một trận chiến hoặc xung đột. Thông thường, theo sau là "with someone or something."
Động từ "go" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ này có liên quan tới ý niệm dân gian của người Ý về sự an toàn trong thời chiến. Mọi người đều không biết cụm từ này trừ Mỹ và Ý. Cho đến khi phim “Bố già” công chiếu, cụm từ này trở nên phổ biến hơn.
Rất muốn cái gì đó hoặc rất muốn làm điều gì đó
I'm itching to go to a tranquil place of quiet beauty.