Grill someone In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "grill someone", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-10-01 11:10

Meaning of Grill someone (redirected from grill (someone) (about something) )

Synonyms:

drill (someone) (with questions)

Grill (someone) (about something) phrase

Hỏi ai đó nhiều câu hỏi trong một thời gian dài, đặc biệt là với thái độ hung hăng hoặc khó chịu.
 

Oh, no. I have to go home now; otherwise, my parents will grill me about where I have been and what I have done! - Ôi không. Tôi phải về nhà ngay bây giờ; nếu không, bố mẹ tôi sẽ trả hỏi tôi về nơi tôi đã đến và những gì tôi đã làm!

John was finally set free after over 12 hours of being grilled by the police. - John cuối cùng đã được tự do sau hơn 12 giờ bị cảnh sát tra hỏi.

I can't put up with my husband! He's always grilling me about who I have talked to after a day at work! - Tôi không thể chịu đựng được với chồng tôi! Anh ấy luôn tra hỏi tôi về những người mà tôi đã nói chuyện sau một ngày làm việc!

Other phrases about:

WIIFM

Tôi được lợi gì?

What's (one's) beef (with someone or something)?

Được sử dụng để hỏi vấn đề của một người (với ai đó hoặc điều gì đó) là gì

promises, promises!

Được nói khi bạn không tin điều ai đó vừa hứa

Sniff test

1. Hành động nghi ngờ tính khả thi của một ý tưởng hoặc kế hoạch hành động.

2. Được dùng để mô tả việc kiểm tra thần kinh cơ hoành.

3. Trong y học, một phương pháp để phát hiện viêm âm đạo do vi khuẩn (có mùi tanh như cá).

4. Ngửi thứ gì đó để kiểm tra xem nó còn tươi mới hay không.

asking for a friend

Được sử dụng khi một người thực sự muốn hỏi về điều gì đó đáng xấu hổ nhưng lại giả vờ hỏi thay mặt người khác

Grammar and Usage of Grill (someone) (about something)

Các Dạng Của Động Từ

  • grilled (someone) (about something)
  • grilling (someone) (about something)

Động từ "grill" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Grill (someone) (about something)

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
damn sight better

Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn

Example:

Mia can paint a damn sight better than I can.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode