Gritch informal slang
Phàn nàn
She is always gritching about her old car. - Cô ta suốt ngày phàn nàn về chiếc ô tô cũ của cô ta.
Don't gritch! You have to do it by yourself. You have no choice. - Đừng kêu ca nữa! Bạn phải tự mình làm nó. Bạn không có sự lựa chọn nào khác.
Người hay kêu ca
She is such a gritch. - Cô ta là một người hay phàn nàn.
Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.
Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói to và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).
Biết rõ ai đó đang nghĩ gì hoặc cảm thấy như thế nào; "đi guốc trong bụng ai"
I can read you like a book.