Gritching In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "gritching", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-11-14 10:11

Meaning of Gritching (redirected from gritch )

Synonyms:

glitch , grouse

Gritch informal slang

verb

Phàn nàn

 

She is always gritching about her old car. - Cô ta suốt ngày phàn nàn về chiếc ô tô cũ của cô ta.

Don't gritch! You have to do it by yourself. You have no choice. - Đừng kêu ca nữa! Bạn phải tự mình làm nó. Bạn không có sự lựa chọn nào khác.

noun

Người hay kêu ca

She is such a gritch. - Cô ta là một người hay phàn nàn.

Other phrases about:

kick up a fuss, stink, etc.
trở nên tức giận hoặc phàn nàn về điều gì đó không quan trọng.
piss and moan

Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu

ride (one's) hobby-horse

Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú

It's better to light a candle than curse the darkness

Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.

to rant and rave

Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói to và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).

Grammar and Usage of Gritch

Các Dạng Của Động Từ

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
read somebody like a book

Biết rõ ai đó đang nghĩ gì hoặc cảm thấy như thế nào; "đi guốc trong bụng ai"

Example:

I can read you like a book.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode