Hard-Headed adjective
Dùng để mô tả những người thực tế và kiên định
We must be hard-headed about what we are doing to pursue that goal. - Chúng ta phải kiên định về những gì mình đang làm để theo đuổi mục tiêu đó.
She is a hard-headed woman that never allows emotions to affect her actions. - Cô ấy là một người phụ nữ thực tế và không bao giờ hành động theo cảm tính.
That hard-headed guy will never listen to my advice. - Tên cứng đầu đó sẽ không bao giờ nghe lời khuyên của tôi.
Cực kỳ bướng bỉnh hay cứng đầu
Một vấn đề; một tình huống khó khăn.
I'm short-sighted, so forgetting my glasses is a real hair in the butter for my sight.