Have a ring to it phrase
"Nice" hoặc "certain" có thể được dùng như một bổ ngữ.
Nghe thú vị
Why do you want to change your name? I think your current name has a certain ring to it. - Tại sao bạn muốn đổi tên? Tôi nghĩ rằng tên hiện tại của bạn nghe thú vị.
The name of this project had a nice ring to it when I first heard about it. - Tên của dự án này nghe có vẻ rất hay khi lần đầu tôi nghe về nó.
Dùng để ám chỉ rằng ngoại hình của một người cực kỳ tươm tất và gọn gàng
Rất đẹp hoặc hấp dẫn.
Cực kỳ ngọt ngào, thân thiện hoặc hào phóng
Câu tục ngữ dùng để chỉ những đặc điểm của một người tốt bụng, dễ mến nhưng bên ngoài lại lạnh lùng.
Động từ "have" phải được chia theo thì của nó.
Con cái có những đặc tính, tính cách giống bố mẹ
I looked at my father's eyes, then looked at my eyes. I thought the apple doesn't fall far from the tree.