Have an/(one's) ear to the ground spoken language verb phrase
Được sử dụng để mô tả hành động chú ý từng li từng chút về những gì đang xảy ra hoặc sẽ xảy ra.
The political situation is very complex now, we should have our ear to the ground. - Tình hình chính trị hiện nay rất phức tạp, chúng ta nên nghe ngóng cập nhật tin tức thường xuyên.
He has his ear to the ground to know the latest news about the company's merger. - Anh ta luôn không ngừng nghe ngóng để nắm được những tin tức mới nhất về việc sáp nhập của công ty.
To keep up with the latest trends, I always have my ear to the ground. - Để bắt kịp các xu hướng mới nhất, tôi luôn chú ý đến các diễn biến xung quanh.
If I had had my ear to the ground, I wouldn't have missed the opportunity for a promotion. - Nếu tôi để ý hơn, có lẽ tôi đã không bỏ lỡ cơ hội được thăng chức.
Mọi người hãy chú ý đến tôi.
Dành quá nhiều thời gian để xem truyền hình
Quan sát hành động của ai đó.
Thích nói chuyện hơn là lắng nghe người khác
Theo dõi ai đó hoặc một cái gì đó rất chặt chẽ và cẩn thận
Động từ "have" nên được chia theo thì của nó.