Have both oars in the water spoken language verb phrase
Giữ bình tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi bất thường.
I made James the team's captain because he has both oars in the water. - Tôi đã cho James làm đội trưởng của đội vì anh ấy có khả năng bình tĩnh cao trong mọi tình huống.
I feel safe when being with John. He always has both oars in the water. - Tôi cảm thấy an toàn khi ở bên John. Anh ấy luôn rất bình tĩnh.
Rosy doesn't have both oars in the water. She gets angry very often. - Rosy không phải kiểu người giữ bình tĩnh. Cô ấy rất thường xuyên nổi giận.
We thought he would be depressed when he lost his job. But he seems to have both oars in the water. - Chúng tôi đã nghĩ rằng anh ấy sẽ bị trầm cảm khi mất việc. Nhưng anh ấy trông có vẻ khá bình tĩnh.
Dùng để khuyên ai đó giữ bình tĩnh
Được sử dụng để mô tả ai đó tốt bụng, điềm tĩnh và dễ chịu
Giữ bình tĩnh trong tình huống khó khăn và phản ứng nhanh chóng với những điều bất ngờ
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại