Have No Stomach for Something Verb + object/complement
Cụm từ này sử dụng dạ dày theo nghĩa "thèm ăn" hoặc "thích thú". nghĩa là mọi người không đủ dũng cảm để làm việc gì khó khăn. "Not have stomach for something" cũng được sử dụng để truyền đạt ý nghĩa tương tự.
Không có đủ dũng cảm, quyết tâm để làm điều gì đó khó khăn
I have no stomach for this final exam's presentation. - Tôi không đủ tự tin cho bài thuyết trình cuối cùng này.
I don't have any stomach for romantic films but my girlfriend loves them. - Tôi không có chút hứng thú nào với những bộ phim lãng mạn nhưng bạn gái tôi rất thích chúng.
I have no the stomach for fighting against the enemies. - Tôi không có dũng khí để chiến đấu chống lại kẻ thù.
Không thích một loại đồ ăn nào đó
Those pizzas look delicious, but I have no stomach for them. - Những chiếc pizza đó trông rất ngon, nhưng tôi không thích chúng.
Have nên được chia theo đúng thì của câu