Have time to kill In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "have time to kill", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zelda Thuong calendar 2021-03-14 08:03

Meaning of Have time to kill (redirected from to have (some) time to kill )

Synonyms:

have some time to spare

To have (some) time to kill phrase informal

Ta có thể dùng cụm "to have time to kill" hoặc "to have some time to kill" đều được.

có thêm khoảng thời gian thừa; khoảng thời gian không có gì để làm; giết thời gian

I stopped at the book store because I had some time to kill before my appointment. - Tôi ghé qua cửa hàng sách để giết thời gian trước buổi hẹn của mình.

Because I arrived at the destination one hour early, I got time to kill. - Bởi vì tôi đến nơi sớm hơn một tiếng, nên tôi không có chuyện gì làm hết.

Other phrases about:

many moons ago

Đã rất lâu rồi

echo down/through the ages

Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài

time's a-wastin'

Thời gian sắp hết.

anytime soon

Thành ngữ này có nghĩa cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

blind man's holiday

Blind man's holiday là khoảng thời gian giữa ban ngày và ban đêm hay chạng vạng khi mọi người không thể làm việc bởi vì quá tối để nhìn thấy.

Grammar and Usage of To have (some) time to kill

Thành ngữ này cũng có nghĩa giống như thành ngữ "to kill time".

Vì thành ngữ này được dùng như động từ trong câu, nên chúng ta có thể dùng theo các cách sau:

- have/has (some) time to kill

- had (some) time to kill

More examples:

We still have time to kill before hitting the road. - Chúng ta vẫn còn thời gian trước khi khỏi hành.

Whenever you have some time to kill, just call me up and I'll be there for you. - Mỗi khi em cần giết thời gian, chỉ cần gọi anh và anh sẽ ở đó vì em.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
a hot ticket

Một người hoặc một điều gì đó nổi tiếng hoặc được yêu mến

Example:

Justin Bieber is a hot ticket.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode