Have your head screwed on (right/the right way) verb phrase
Suy nghĩ khôn ngoan để đưa ra quyết định đúng đắn và hành động theo một cách thông minh
I believe in Johnny, he always has his head screwed on the right way. - Tôi tin vào Johnny, anh ấy luôn suy nghĩ thấu đáo.
In our team, the leader is always the one who has her head screwed on right. - Trong nhóm của chúng tôi, trưởng nhóm luôn là người có đầu óc sáng suốt.
Although she is old, she seems not to have her head screwed on the right way. - Dù đã lớn nhưng dường như cô ta vẫn chưa suy nghĩ khôn ngoan.
Before making any decisions, you should have your head screwed on right. - Trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào, bạn nên suy nghĩ kỹ càng.
Nếu bạn nói ai đó là level-headed, có nghĩa là anh ta có khả năng giữ bình tĩnh và kiểm soát lý trí khi đối mặt với nghịch cảnh.
Giữ bình tĩnh và không bị ảnh hưởng bởi những thay đổi bất thường.
Động từ "have" nên được chia theo thì của nó.