Have/take a gander (at something) verb phrase
Nhìn vào cái gì đó.
Take a gander at this mess! Clean it up at once! - Hãy nhìn đống hỗn độn này đi! Hãy dọn sạch ngay!
Have a gander at her dress! How a beautiful one! - Nhìn cái đầm của cô ấy đi! Thật là đẹp!
Come here and take a gander at this map! - Qua đây và nhìn cái bản đồ này đi!
Nhìn ai đó theo cách giận dữ, khinh thường hoặc phản đối