Head for the last roundup In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "head for the last roundup", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-09-22 02:09

Meaning of Head for the last roundup

Synonyms:

Kick the Bucket , depart this life , go the way of all flesh

Head for the last roundup American British old-fashioned

Được sử dụng khi một người chết hoặc thứ gì đó không còn có giá trị sử dụng.
 

When I tested positive with Covid 19, I was constantly thinking of heading to the last roundup. - Khi tôi xét nghiệm dương tính với Covid 19, tôi đã liên tục nghĩ đến việc mình sắp về thế giới bên kia.

I feel awful that Dad headed to the last roundup because I put my education before his health. - Tôi cảm thấy tồi tệ khi bố mất vì tôi chỉ chú tâm đặt việc học của mình lên trên cả sức khỏe của bố.

This knife heads for the last roundup. It's better to buy a new one. - Con dao này không còn hữu ích nữa rồi. Tốt hơn là nên mua một cái mới.

My Netflix account has headed for the last roundup. I need to pay for this app in order to keep using. - Tài khoản Netflix của tôi đã gần như đóng băng. Tôi cần trả tiền cho ứng dụng này để tiếp tục sử dụng.

Other phrases about:

throw straws against the wind

Cố gắng làm một điều gì đó nhưng không đem lại kết quả hay hiệu quả nào

hop the twig

1. Chết

2. Rời đi rất vội vã và bất ngờ

no good to gundy

Vô dụng, không có giá trị, không có mục đích. 

Grammar and Usage of Head for the last roundup

Các Dạng Của Động Từ

  • head for the last roundup
  • headed for the last roundup
  • heading for the last roundup
  • heads for the last roundup

Động từ "head" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
damn sight better

Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn

Example:

Mia can paint a damn sight better than I can.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode