Heat up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "heat up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-03-25 11:03

Meaning of Heat up

Heat up phrasal verb informal

Trở nên nóng hơn, ấm hơn.

Don't worry. The room will soon heat up. - Đừng lo lắng. Căn phòng sẽ ấm ngay thôi mà.

Làm cho cái gì đó nóng lên.

He added some red pepper to heat up the spicy sauce. - Anh ấy thêm một ít ớt đỏ để làm nóng nước sốt cay.

If the soup is cold, heat it up in the microwave. - Nếu súp bị nguội thì hãy làm nóng nó bằng lò vi sóng nhé.

Trở nên mạnh hơn, dữ dội hơn.

As the competition heats up, developed countries will have to recruit more workers. - Khi sự cạnh tranh tăng lên, các nước phát triển sẽ phải tuyển nhiều công nhân hơn.

The conflict between two states tends to heat up. We should solve this problem as soon as possible. - Cuộc xung đột giữa hai nước có xu hướng căng thẳng hơn. Chúng ta nên giải quyết vấn đề này càng sớm càng tốt.

Làm ai tức giận.

The children heat me up as they're so noisy. - Bọn trẻ làm tôi phát tức lên vì chúng quá ồn ào.

Peter messed her hair, which heated her up so much. - Peter đã làm rối tóc cô ấy, khiến cô ấy cực kỳ tức giận.

Other phrases about:

bandy words (with somebody)

Tranh luận với ai đó

kick up a fuss, stink, etc.
trở nên tức giận hoặc phàn nàn về điều gì đó không quan trọng.
Go Off The Deep End

1. Trở nên rất tức giận về điều gì đó, hoặc mất kiểm soát bản thân

2. Nhảy vào phần sâu của bể bơi 

shoot daggers at (one)

Nhìn ai đó một cách giận dữ

Wave a red rag to a bull

Một sự khiêu khích có chủ ý chắc chắn sẽ mang lại phản ứng trái ngược như tức giận và hành vi bạo lực.

Grammar and Usage of Heat up

Các Dạng Của Động Từ

  • heated up
  • heating up
  • heats up
  • to heat up

Động từ "heat" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
fast talker

Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó

Example:

Jane is a fast talker. She has sold many luxurious villas since she worked here.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode