Hidden in plain sight phrase
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó được đặt ở nơi có thể nhìn thấy rõ ràng
My favorite toy was hidden in plain sight, but I can't find it now. - Đồ chơi yêu thích được cất ở nơi dễ thấy nhưng giờ con không tìm được nó.
Trở nên quan trọng hoặc nổi bật
Khái niệm "ẩn nấp trong tầm nhìn" ban đầu được phát triển vào những năm 1600 như một chiến thuật quân sự cho rằng binh lính có thể chiếm bất kỳ khoảng trống nào trên chiến trường miễn là họ vẫn ở ngoài tầm nhìn của kẻ thù. Khi công nghệ vũ khí tiên tiến và chiến đấu phát triển vượt ra ngoài chiến đấu xếp hạng, khái niệm này được mở rộng để bao gồm các hình thức ngụy trang ban đầu.
Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng
The band intended to perform publicly and go out in a blaze of glory.