Hit (one) like a ton of bricks American informal verb phrase
Có tác động mạnh mẽ đến cảm xúc đối với ai đó
The loss of her job has hit her like a ton of bricks. She has no idea how to manage to survive. - Mất việc là cú sốc kinh khủng với cô ấy. Cô ấy không biết phải làm gì để xoay sở cuộc sống.
My parents' divorce hit me like a ton of bricks. - Việc ly hôn của bố mẹ đã tác động mạnh đến tôi.
The news that he's got cancer in his stomach hit him like a ton of bricks. - Tin tức rằng anh ấy đã bị ung thư dạ dày đã ảnh hưởng đến cảm xúc của anh ấy rất nhiều.
Động từ "hit" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 ở Mỹ là "a thousand of brick", có lẽ vì những viên gạch với số lượng như vậy thường được đếm hơn là cân. Vào khoảng đầu thế kỷ 20, nó được thay thế bằng "ton", và tồn tại đến bây giờ.
Con cái có những đặc tính, tính cách giống bố mẹ
I looked at my father's eyes, then looked at my eyes. I thought the apple doesn't fall far from the tree.