Hold sway (over someone or something) informal verb phrase
Có quyền hành hoặc tầm ảnh hưởng lớn đến ai hoặc điều gì
Ken holds sway over the manager, so he could no doubt help you. - Ken có ảnh hưởng lớn đối với người quản lý nên chắc hẳn là giúp được cậu.
She holds sway over the board of directors, so many people have a great regard for her. - Cô ta có tầm ảnh hưởng rất lớn đến ban giám đốc, nên nhiều người nể mặt cô ta.
Dùng sức ảnh hưởng và quyền lực để giúp đỡ người khác
Bị kiểm soát bởi một người hoặc một cái gì đó
Khi quyền lực của một người tăng lên, ý thức đạo đức của người đó giảm đi.
Được sử dụng để mô tả điều gì đó có tầm ảnh hưởng hoặc tầm quan trọng lớn
Buộc ai đó làm điều gì
Động từ “hold” nên được chia theo thì của nó.
Thứu gì đó đó khiến người xem thích thú và vui vẻ
The garden, full of colourful flowers is a joy to behold.