I wouldn't put it past (someone) phrase spoken informal
Cụm từ có thể được kèm theo với "to do something".
Được sử dụng để nói rằng nếu ai đó làm bất cứ điều gì, đặc biệt là điều gì đó xấu, điều đó sẽ không làm bạn ngạc nhiên vì đó là tính cách của họ.
They rejected my suggestion again, but I wouldn't put it past them. I know they don't like me. - Họ lại khước từ lời đề nghị của tôi, nhưng tôi không lấy làm ngạc nhiên. Tôi biết họ không thích tôi mà.
I wouldn't put it past Leon to tell lies. He is unreliable. - Tôi không ngạc nhiên nếu Leon nói dối. Anh ta không đáng tin chút nào.
Tiffany got a bad mark, but I wouldn't put it past her. She didn't study at all. - Tiffany bị điểm kém, nhưng tôi không lấy làm ngạc nhiên. Cô ấy chẳng học hành gì cả.
Biểu thức này sử dụng quá khứ theo nghĩa "vượt ra ngoài". [Cuối những năm 1800]