I'll be there with bells on In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "I'll be there with bells on", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Helen Nguyen calendar 2020-12-14 05:12

Meaning of I'll be there with bells on

Synonyms:

with knobs on , I can't wait!

I'll be there with bells on American positive

Đi tới đó với "with bells on" nghĩa là hào hứng tham dự sự kiện nào đó. Cụm từ này thường được dùng để trả lời một lời mời dự tiệc.

A: "Are you coming to Kathy's birthday party tonight"? B: "Of course, I will be there with bells on" - A: "Bạn sẽ tham dự bữa tiệc sinh nhật của Kathy tối nay chứ" B: "Dĩ nhiên rồi, tôi đang rất háo hức đây"

Thanks for your wedding invitation. I will be there with bells on - Cảm ơn lời mời đến dự đám cưới của bạn. Tôi rất háo hức để được tham dự đây

Origin of I'll be there with bells on

Hello asas asdsdasdadsf
 Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên trong một bài tường thuật về một trận đấu quyền anh (Nguồn ảnh: Internet)

 

Cụm từ có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 / đầu thế kỷ 20 và hầu hết các trích dẫn ban đầu của nó đều cho rằng nó bắt nguồn từ Mỹ. Bản ghi chép đầu tiên về cụm từ này được tìm thấy trong 1 bản in là vào tháng 6 năm 1904 của The Oakland Trbune, trong một bài tường thuật về một trận đấu quyền anh:

"Chắc chắn Jeff sẽ ở trong tình trạng tốt vào cuối tháng, trừ phi những tai nạn tiếp theo hăng hái đến với anh ta".

Ở Anh, cụm từ này giống với cụm 'with knobs on', có nghĩa là 'có thêm vật trang trí' (nghĩa đen).

Mặc dù "With bells on" chủ yếu được dùng để chỉ là một phản ứng nhiệt tình hoặc như là một vật trang trí bổ sung, cả nó và 'with knobs on' cũng được sử dụng như một phản ứng tích cực cho một thử thách. Người ta có thể nghe thấy 2 cụm từ này trong các cuộc trò chuyện. (Source: phrases.org.uk)

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
jump (one's) bones

Làm tình hay quan hệ với ai đó

Example:

They just jumped each other’s bones after one date.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode