In a bad spot In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "in a bad spot", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2021-11-08 12:11

Meaning of In a bad spot

Synonyms:

be in hot water , in trouble with somebody

Variants:

in a (tight) spot

In a bad spot phrase

Ở trong một tình huống xấu hoặc khó khăn

She is hoping to get a loan from the bank, for she is in a bad spot. - Cô ấy đang hy vọng có được một khoản vay từ ngân hàng, vì cô ấy hiện đang rất khó khăn.

My business is in a bad spot due to the prolong lockdown. - Công việc kinh doanh của tôi đang gặp khó khăn do thời gian đóng cửa kéo dài.

I'm in a bad spot after losing my job due to the pandemic. - Tôi đang gặp rắc rối sau khi bị mất việc vì đại dịch.

Other phrases about:

To lower the boom (on someone or something)

Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng

these things are sent to try us

Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.

Long Pole in the Tent
Ai đó hoặc điều gì đó gây ra sự chậm trễ trong một dự án hoặc một nhiệm vụ mất nhiều thời gian để hoàn thành
The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
drastic times call for drastic measures

Khi bạn gặp phải một tình huống cực đoan và không mong muốn, đôi lúc bạn cần phải tạo ra những hành động cực đoan

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Parting shot / Parthian shot

Một dấu ấn mà bạn đưa ra khi rời đi, để nó có tác dụng mạnh mẽ hơn.

Example:

The letter he left before leaving was his parting shot.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode