In a blaze of glory phrase
Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng
He wants to end his boxing career in a blaze of glory by knocking out his opponent. - Anh ấy muốn kết thúc sự nghiệp quyền anh của mình trong ánh hào quang bằng cách hạ gục đối thủ của anh ấy.
The concert ended in a blaze of glory with an epic dance performance. - Buổi biểu diễn kết thúc trong thành công rực rỡ với màn vũ đạo hoành tráng.
The plan will succeed in a blaze of glory. - Kế hoạch sẽ thành công rực rỡ.
1. Đánh ai đó bất tỉnh
2. Gây ấn tượng mạnh mẽ với ai đó
Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của danh từ "blaze" và "glory".