In (one's) heyday phrase
Được dùng để ám chỉ đến thời kỳ thành công, nổi tiếng, hoặc thịnh vượng nhất của ai hoặc cái gì.
In their heyday, the band sold over 20 million physical albums in less than 7 years. - Trong thời hoàng kim của mình, ban nhạc đã bán hơn 20 nghìn bản album cứng trong chưa đầy 7 năm
In his heyday, he earned 5000 dollars a month as a stockbroker. - Trong thời kỳ hoàng kim của mình, anh ta kiếm được 5000 đô la một tháng với tư cách là một nhà môi giới chứng khoán.
In its heyday, the ancient village was visited by hundreds of tourists within a day. - Trong thời kỳ hoàng kim của mình, ngôi làng cổ đại được hàng trăm khách du lịch ghé thăm trong một ngày.
Từ "heyday" xuất hiện vào cuối thế kỷ 16 (biểu thị tinh thần tốt hoặc niềm đam mê): từ "archaic heyday!", Một câu cảm thán về niềm vui, sự ngạc nhiên, v.v.
Một vụ án, hoặc vấn đề về pháp lý dễ dàng giải quyết
The house owners didn't lock the doors before going out, and that's why they got broken in. This is an open and shut case.