In the (grand) scheme of things phrase
"Grand" có thể được thay thế bằng "great" or "whole"
Xem xét mọi thứ
In the great scheme of things, the journey was great. - Nhìn chung, chuyến đi thật tuyệt vời.
There are some minor flaws, but they won't affect your score in the grand scheme of things. - Có một vài sai sót nhỏ, nhưng nói chung chúng sẽ không ảnh hưởng đến điểm số của bạn đâu.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.