It's not the heat, it's the humidity proverb
Được sử dụng để chỉ độ ẩm cao làm cho một người khó chịu chứ không phải là mức độ nóng
A: I feel that summer in the south is much hotter than in the north. B: Well, it's not the heat, it's the humidity. - A: Tôi cảm thấy rằng mùa hè ở miền nam nóng hơn nhiều so với miền bắc. B: Ồ, nóng không phải nhiệt đâu, mà là do độ ẩm.
Thời tiết mưa gió, ẩm ướt
Trời bắt đầu mưa to.
Cực kì nóng và khó chịu
Trận mưa lớn
Thời tiết tuyệt đẹp, đặc biệt cho một ngày hoạt động ngoài trời được lên kế hoạch.