It's your funeral In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "it's your funeral", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Skylar Chau calendar 2021-04-05 11:04

Meaning of It's your funeral

Synonyms:

false move , suffer the consequences

It's your funeral humorous informal

Người ta phải tự chịu hậu quả cho những việc làm phá hoại hoặc những hành động ngớ ngẩn của chính họ. Đồng thời, thành ngữ này cũng thể hiện sự thờ ơ và không muốn cảm thông với những việc làm đó của người nói. Câu này còn mang hàm ý rằng việc làm đó thậm chí có thể dẫn đến cái chết.

If he touches my computer without asking again, it's his funeral. - Nếu hắn còn đụng vào máy tính của tôi mà không xin phép thì hắn sẽ lãnh hậu quả.

Don't skip any more classes or it's your funeral. - Đừng trốn tiết nữa, không thì ráng chịu nhé.

Alright, just let Jane put her trust in that liar. It's her funeral. - Thôi, cứ kệ cho Jane tin lời tên lừa đảo đó đi. Tự làm tự chịu.

Other phrases about:

err on the side of caution

Phải cẩn trọng và tính toán trước sự việc thay gì chấp nhận rủi ro

Grammar and Usage of It's your funeral

More examples:

None

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to set someone straight

Nói cho ai biết sự thật về vấn đề gì đó mà thông tin họ đã tin là sai, sửa chữa hoặc đính chính (thông tin)

Example:

I have to set my wife straight about what happened yesterday.

 

 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode