Keep an/(one's) ear close to the ground phrase
Cố gắng nhận thức mọi thứ đang diễn ra xung quanh bạn và những gì người khác đang nói.
If you had kept your ear to the ground, you would have been able to answer the teacher's question. - Nếu bạn cố gắng nhận thức những gì đang diễn ra, bạn đã có thể trả lời câu hỏi của giáo viên.
I'm keeping my ear to the ground. I will inform you of what's happening as soon as possible. - Tôi đang cố gắng nhận thức những gì đang diễn ra. Tôi sẽ thông báo cho bạn về những gì đang xảy ra sớm nhất có thể.
To learn valuable trade information, you'll have to keep your ear close to the ground. - Để có thông tin giao dịch có giá trị, bạn sẽ phải chú ý lắng nghe.
Động từ "keep" phải được chia theo thì của nó.
Cách diễn đạt này bắt nguồn từ cuối những năm 1800. Thành ngữ này bắt nguồn từ việc là đặt tai của một người xuống đất để nghe được tiếng đập xa, tiếng bước chân hoặc các chỉ báo khác về một thứ gì đó hoặc ai đó đang đến gần.