Keep schtum/shtum British informal verb phrase
Giữ im lặng và không nói gì để tránh gặp rắc rối
It's better to just keep schtum when the boss is angry. - Tốt nhất là giữ im lặng khi sếp đang nổi giận.
I have to keep schtum about the terms of the contract. - Tôi không được nói gì về điều khoản của hợp đồng.
Mary kept shtum when there was a conflict between her parents. - Mary giữ im lặng khi bố mẹ cô đang cãi nhau.
It's hard for anyone who loves to gossip to keep schtum. - Thật khó để người thích buôn chuyện giữ im lặng.
Động từ "keep" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này bắt nguồn từ từ "stumm", trong tiếng Đức có nghĩa là "im lặng".