Keep (someone) in the loop In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (someone) in the loop", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-03-24 03:03

Meaning of Keep (someone) in the loop

Synonyms:

keep (someone) in the picture , keep (someone) posted, to

Keep (someone) in the loop phrase

Nói với ai đó về điều gì đó hoặc khiến họ tham gia vào điều gì đó đang xảy ra, chẳng hạn như một kế hoạch hoặc dự án.

 

My colleague has just reminded me to keep the boss in the loop about the project. - Đồng nghiệp của tôi vừa nhắc nhở tôi thông báo cho sếp về dự án.

A: I want to work on that project with you. When will you start? B: I don't have a definite plan yet, but I'll keep you in the loop. - A: Tôi muốn làm việc trong dự án đó với bạn. Khi nào bạn sẽ bắt đầu? B: Tôi chưa có một kế hoạch cụ thể nào, nhưng tôi sẽ thông báo cho bạn

Thanks for keeping me in the loop about my son's progress. - Cảm ơn vì đã giúp tôi cập nhật thông tin về sự tiến bộ của con trai tôi.

Other phrases about:

tell (someone) what's what

Nói cho ai đó sự thật hoặc thông tin cần thiết nhất (về ai đó hoặc điều gì đó).

 

scream (something) from the rooftops

Thông báo cho nhiều người nhất có thể về một cái gì đó.
 

throw (one) a curveball

Làm cho ai ngạc nhiên bởi một vấn đề, tình huống hoặc câu hỏi bất ngờ và khó xử lý.

set (one) wise

Nói cho một người nào đó về một cái gì đó mới.
 

drop some knowledge on (one)

Dạy, thông báo cho ai đó về điều gì đó hoặc cung cấp thông tin cho ai đó.

Grammar and Usage of Keep (someone) in the loop

Các Dạng Của Động Từ

  • keeping (someone) in the loop
  • kept (someone) in the loop

Động từ "keep" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Keep (someone) in the loop

Cụm từ này xuất phát từ thuật ngữ quân sự, với các sĩ quan chỉ huy cần phải truyền lệnh cho binh lính. Giữ các đường truyền thông tin liên lạc cởi mở và cập nhật thường xuyên trong một vòng phản hồi, để tất cả nhân viên đều được thông báo.

The Origin Cited: https://www.theidioms.com/ .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have the devil's own luck

Có vận may cực kỳ tốt

Example:

A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw. 
B: You have the devil's own luck.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode