Keep (someone) on a short leash In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (someone) on a short leash", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-09-23 10:09

Meaning of Keep (someone) on a short leash

Synonyms:

keep someone on a string , keep someone on a tight leash

Keep (someone) on a short leash phrase

Kiểm soát chặt chẽ ai đó

She doesn’t like how her parents keep her on quite a short leash. - Cô ấy không thích cách cha mẹ kiểm soát chặt chẽ mình.

My boss has kept me on a short leash ever since I made a big mistake in the annual report. - Sếp đã luôn để mắt tới tôi kể từ khi tôi mắc một sai lầm lớn trong báo cáo thường niên của công ty.

I need to keep my daughter on a short leash during her first year of college. - Tôi cần phải giám sát con gái mình chặt chẽ trong năm đại học đầu tiên.

Other phrases about:

rule the roost
người thống trị, đứng đầu, đưa ra hầu hết quyết định trong một nhóm
an easy touch

nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.

take (someone, something, or some place) by storm

1. Chiếm giữ hoặc kiểm soát ai đó, thứ gì đó hoặc nơi nào đó bằng một cuộc tấn công bất ngờ và dữ dội

2. Nhanh chóng có được danh tiếng hoặc thành công to lớn ở một nơi, trong một lĩnh vực hoặc với một nhóm người nhất định

in (somebody's/something's) thrall/in thrall to somebody/something

Bị kiểm soát bởi một người hoặc một cái gì đó

Caught by the short hairs (or short and curlies)

Kiểm soát ai đó một cách hoàn toàn.

Grammar and Usage of Keep (someone) on a short leash

Các Dạng Của Động Từ

  • keeps (someone) on a short leash
  • keeping (someone) on a short leash
  • kept (someone) on a short leash

Động từ "keep" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Keep (someone) on a short leash

Ý tưởng của thành ngữ này dựa trên nghĩa của từ “leash” - một dây đeo hoặc dây thừng được dùng để xích chó hoặc các động vật khác.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to come unglued
thất bại hoặc cực kì tức giận, buồn bã
Example: She came unglued when she heard her most well-prepared presentation had a low score. 
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode