Keep (up) (one's) end of the bargain In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "keep (up) (one's) end of the bargain", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-12-23 12:12

Meaning of Keep (up) (one's) end of the bargain

Synonyms:

hold (up) (one's) end of the bargain

Keep (up) (one's) end of the bargain verb phrase informal

Thực hiện cam kết trong hợp đồng hoặc thỏa thuận.

I'm just getting the feeling that he isn't going to keep up his end of the bargain. - Tôi chỉ vừa có cảm giác rằng anh ta sẽ không tiếp tục giữ đúng thỏa thuận cho đến cuối cùng.

A: Are you confident that you'll hold up your end of the bargain? B: Sure. - A: Anh chắc chắn là anh sẽ giữ đúng thỏa thuận chứ? B: Chắc chắn.

Her answer just makes me question if Mark can be trusted to keep up his end of the bargain. - Câu trả lời của cô ấy khiến tôi nghi ngờ liệu có thể tin tưởng rằng Mark sẽ giữ đúng thỏa thuận của anh ta không.

Other phrases about:

take a rain check
Từ chối một lời mời hoặc một lời đề nghị ngay lúc đó và hứa sẽ thực hiện vào một dịp thích hợp hơn.
cross my heart (and hope to die)

Dùng để nói rằng những gì bạn đang nói là sự thật, hoặc bạn sẽ làm những gì mình hứa.

now you're talking

Được sử dụng khi lời đề nghị / đề xuất của ai đó hoặc những gì họ đang nói tốt hơn so với điều mà họ đã đề cập trước đây

take (one's) point

Hiểu những gì ai đó đang cố gắng truyền đạt và đồng ý với họ

deliver on (something)

Làm những gì bạn đã hứa làm hoặc những gì mọi người mong đợi bạn làm

Grammar and Usage of Keep (up) (one's) end of the bargain

Các Dạng Của Động Từ

  • to keep (up) (one's) end of the bargain
  • keeps (up) (one's) end of the bargain
  • kept (up) (one's) end of the bargain
  • keeping (up) (one's) end of the bargain

Động từ "keep" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
punch (one's) ticket

1. Đục một lỗ trên vé của một người để chứng tỏ rằng họ đã trả tiền cho một chuyến đi
2. Làm điều gì đó cho phép một người tiến xa hơn trong một cuộc thi hoặc được thăng chức trong công việc

 

Example:

1. Please, tell me if I forget to punch your ticket. 
2. With a view to punching my ticket to the final, I did whatever it takes to win this round.

 

 

 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode