Kid around spoken language verb phrase
Không nghiêm túc để pha trò hoặc trêu chọc ai đó.
Jane really loves kids. She enjoys kidding around with them. - Jane rất yêu trẻ con. Cô ấy thích đùa với chúng.
This is important, so stop kidding around and listen to me. - Chuyện này rất quan trọng nên đừng đùa nữa mà hãy lắng nghe tôi nói này.
Don't mind his words. He was just kidding around. - Đừng bận tâm lời nói của anh ấy. Anh ấy chỉ đùa thôi.
Go to bed now! I'm not kidding around. - Đi ngủ ngay cho mẹ! Mẹ không đùa đâu.
Yếu tố quan trọng của một bài văn nói hay văn viết hài hước là sự ngắn gọn.
Một câu chuyện cười, một ý tưởng hay một ý kiến falls flat, nghĩa là nó không đạt được hiệu quả mong muốn.
Một câu nói đùa được dùng khi ai đó nhận được một số tiền nhỏ
Đùa cợt ai đó.
Sự hỗn loạn khiến càng hỗn loạn hơn.
There was heavy traffic on the way to work this morning. Confusion worse confounded when some drivers were arguing with each other right in the middle of the street.