Knit (one's) brow(s) American British verb phrase
Một người nhíu mày lại vì lo lắng hoặc suy nghĩ thấu đáo
If any disputes arise in the meeting, John will find a ventilating space, knit his brow for a while, and then come back to continue. - Nếu có bất kỳ tranh chấp nào nảy sinh trong cuộc họp, John sẽ tìm một không gian thoáng đãng, nhíu mày trầm tư một lúc rồi quay lại tiếp tục cuộc họp.
When Jane's parents asked him about the exam, he shook his head, knitted his brows, and went straight to his room. - Khi bố mẹ Jane hỏi anh về kỳ thi, anh lắc đầu, nhíu mày và đi thẳng về phòng.
My mom keeps knitting her brows when witnessing the toddle of the grandchild. - Mẹ tôi không ngừng nhíu mày khi chứng kiến sự chập chững tập đi của đứa cháu.
Động từ "knit" nên được chia theo thì của nó.