Knock sb sideways/for six British Australia Verb + object/complement informal
Khiến ai đó cảm thấy bị sốc, quá tải, buồn hoặc ốm yếu
What he said knocked me for six. - Những gì anh ta nói đã làm tôi thực sự sốc.
The decision my parents made really knocked me sideways. - Quyết định mà bố mẹ tôi đưa ra đã thực sự khiến tôi rất buồn.
Động từ "knock" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ được dùng để miêu tả cái gì đó rất hiện đại hoặc cái gì đó không còn giống như nó đã từng.
It has been a long time since I left my high school, and now I have to admit that it's certainly not your father's high school anymore.