Knock spots off somebody/something Australia British spoken language informal
Trong cuộc thi đấu súng lục, cụm từ trên được dùng để diễn tả hành động bắn vào các điểm trên bia đạn.
The new laptop knocks spots off the old one. - Máy tính xách tay mới thì tốt hơn rất nhiều so với cái cũ.
Maya knocked spots off her friends on the math examination. - Mathilda đã làm bài kiểm tra toán tốt hơn bạn của cô ấy rất nhiều.
Cụm từ bắt đầu với "động từ", cần cẩn thận với sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ.
Được nói khi một người đang nhìn lại điều gì đó thú vị hoặc đáng giá trong thời điểm mà nó đang xảy ra mặc dù nó rất ngắn ngủi
The party came to an end, but it was fun while it lasted.