Last licks noun
Những việc mà ai đó làm vào cơ hội cuối của họ
He got his last licks on the piano before selling it. - Anh ấy đã đàn khúc nhạc cuối cùng trên cây đàn piano trước khi bán nó đi
When I was about to descend from the top of the highest mountain that I had ever climbed, I took my last licks by sculpting my name on a stone there. - Khi tôi chuẩn bị đi xuống từ đỉnh của ngọn núi cao nhất mà tôi từng leo lên, tôi đã thực hiện hành động cuối cùng của mình bằng cách tạc tên của tôi trên một hòn đá ở đó.
Một vài nốt cuối của bài hát
The last licks of this love song were very difficult to sing, as it requires a high voice. - Những nốt nhạc cuối cùng của bản tình ca này rất khó hát, vì nó đòi hỏi chất giọng cao.
When I was shopping in the mall, I heard the last licks of my childhood's favourite song which instantly took me back to my childhood. - Khi tôi đang mua sắm ở trung tâm thương mại, tôi nghe thấy nốt nhạc cuối cùng của bài hát yêu thích thời thơ ấu của tôi, nó ngay lập tức đưa tôi trở lại thời thơ ấu của mình.
The last licks of this song left an indelible impression on me. - Những nốt nhạc cuối của bài hát đã để lại một ấn tượng không thể nào phai mờ trong tôi.
Tiền bạc
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.