Lay wait for verb phrase
Khi một người/một vật lays wait for, nghĩa là người/vật đó đang ẩn nấp để chuẩn bị cho một cuộc tấn công, phục kích bất ngờ.
The tiger is laying wait for the deer. He has had nothing in his stomach for all day, so he is starving. - Con hổ đang nằm chờ tấn công chú nai. Cả ngày nay nó đã không có gì trong bụng rồi, nên giờ nó đói cồn cào lắm.
The Vietnamese troops were very skillful and clever to use leaves to camouflage and then laid wait for their enemies. - Bộ đội Việt Nam rất tài tình và khôn khéo khi dùng lá cây để ngụy trang và nằm chờ phục kích kẻ thù.
I knew my sister was laying wait for me behind the door to scare me, so I just pretended to be frighten when she jumped out. - Tôi biết là em gái đang trốn sau cánh cửa để hù tôi, nên là tôi chỉ giả vờ sợ hãi khi con bé nhảy ra ngoài.
Một cuộc tấn công bất ngờ; một mối nguy hiểm tiềm ẩn
Nếu bạn nói rằng bạn dry gulch one, có nghĩa là bạn ẩn nấp và chờ đợi anh ta và sau đó tấn công bất ngờ.
Cụm từ này được chia theo Chủ ngữ và Thì.