Lean, mean (something) machine In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lean, mean (something) machine", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-12-18 05:12

Meaning of Lean, mean (something) machine

Lean, mean (something) machine phrase informal

Ai đó hoặc điều gì sẵn sàng và làm việc rất chăm chỉ, chuyên nghiệp và hiệu quả để đạt được một việc gì đó.

Landon Donovan, the Galaxy captain and lean, mean scoring machine went to sleep after the World Cup for a few months. - Landon Donovan, đội trưởng Galaxy và cũng là 1 cỗ máy ghi bàn từng ngủ quên trong chiến thắng sau kỳ World Cup vài tháng trước.

Roman, you're one lean, mean flying machine, man. - Roman, anh đúng là 1 phi công ngon lành đấy, anh bạn.

This company put me through college and turned me into a lean, mean singing machine. - Công ty này đã tài trợ học phí cao đẳng cho tôi và làm cho tôi trở thành một ca sĩ thực thụ.

Other phrases about:

an easy touch

nói về người nào đó dễ bị lừa gạt hoặc bị thao túng, nhất là dễ dãi về tiền bạc.

work like a Trojan

Làm việc cực kỳ chăm chỉ

scuzzbag

Nếu bạn mô tả một người nào đó là một scuzzbag, có nghĩa rằng anh ta là một người rất xấu tính, ích kỷ hoặc vô đạo đức.

hairball

1. Dùng để nói về một đám lông hoặc lông bị mèo nôn ra.

2. Được dùng để chỉ điều gì đó đang trong tình trạng lộn xộn hoặc rối tung.

3. Ai đó gây phiền phức hoặc khó chịu, đặc biệt là khi say.

4. Thật kinh khủng!

kick one's ass

1. Đánh bại hoặc trừng phạt ai đó (Danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
2. Để đập một ai đó. (Một danh từ sở hữu đứng giữa "kick" và "ass")
3. Rất hiệu quả hoặc thành công.
4. Xuất sắc.
5. Để động viên ai đó.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have two left feet
Làm ra những động tác rất gượng gạo và vụng về trong khi nhảy, chạy hoặc chơi thể thao
Example: I tried my best to dance but I have two left feet.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode