Lending support to In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lending support to", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-07-20 10:07

Meaning of Lending support to (redirected from lend support to (something) )

Lend support to (something) verb phrase

Nếu bạn lend support to something, bạn cung cấp thêm nhiều chi tiết cho một điều gì đó, để điều đó trở nên thuyết phục hoặc khả thi hơn.

I think this information can be used to lend support to our presentation. What do you think? - I don't think it is of much use, because it's obsolete. - Tôi nghĩ là thông tin này có thể được thêm vào bài thuyết trình của chúng ta để cho thuyết phục hơn. Anh nghĩ sao? - Tôi không nghĩ là nó có ích cho chúng ta, những thông tin này cũ quá rồi.

What evidence do you have that will lend support to your claim ? - Cô có bằng chứng gì khác để thêm vào lời khẳng định của mình không?

Nếu bạn lend support to something, bạn hỗ trợ cho cái gì.

When you start this project, I will lend support to it. - Khi bạn bắt đầu dự án này, tôi sẽ hỗ trợ.

Other phrases about:

Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
the squeaky wheel gets the grease

Được dùng để nhấn mạnh rằng những cá nhân hay phàn nàn hoặc gây vấn đề thường hay được chú ý đến

aided and abetted

Giúp đỡ ai đó làm chuyện sai trái hoặc trái với pháp luật

throw/put your weight behind something

Dùng sức ảnh hưởng và quyền lực để giúp đỡ người khác

call in (one's) chips

1. Được nói khi bạn quyết định sử dụng sự ảnh hưởng hay mối quan hệ xã hội để làm có được lợi thế hơn người khác

2. Kiếm kiếm tiền nhanh bằng cách bán tài sản cá nhân hoặc bán tài sản tài chính

3. Chết hoặc qua đời

Grammar and Usage of Lend support to (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • lending support to something
  • lends support to something
  • lent support to something

Động từ "lend" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
beyond the veil

Địa điểm hoặc trạng thái không thể giải thích hoặc bị che giấu ngụ ý thế giới bên kia.

Example:

I'm very sorry for your dad. He's beyond the veil.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode