Let it rest informal verb phrase
Ngừng nói về hoặc ngừng tập trung vào một chủ đề cụ thể.
After Mary had told them she was composing a song, they didn't let it rest. - Sau khi Mary nói với họ rằng cô ấy đang sáng tác một bài hát, họ không ngưng bàn luận về nó.
This matter has been decided. Please let it rest. - Vấn đề này đã được quyết định rồi. Xin đừng bàn ra nữa.
Come on, that house is too expensive for us to buy. Let it rest. - Thôi nào, căn nhà đó quá đắt chúng ta không thể mua được đâu. Dừng bàn luận đi.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Động từ "let" nên được chia theo thì của nó.
1. Đục một lỗ trên vé của một người để chứng tỏ rằng họ đã trả tiền cho một chuyến đi
2. Làm điều gì đó cho phép một người tiến xa hơn trong một cuộc thi hoặc được thăng chức trong công việc
1. Please, tell me if I forget to punch your ticket.
2. With a view to punching my ticket to the final, I did whatever it takes to win this round.