Let/make the welkin ring American literary Verb + object/complement
'Welkin' là một từ cổ trong văn học để chỉ những đám mây hoặc thiên đường, được sử dụng như một phần của cụm từ này chỉ trong tiếng Anh đương đại.
Miêu tả sự bùng nổ âm thanh rất vang dội hoặc tạo ra âm thanh rất lớn
David created the welkin ring with their cries at the answer of the old man. - David đã reo lên khi họ hét lên trước câu trả lời của ông già.
The welkin ring was made by protesters on the street. - Những người biểu tình đã la lối phản đối trên đường phố.
Kỷ niệm hoặc ăn mừng
The team made the welkin ring as they won the final round of the match. - Đội bóng đã ăn mừng vì họ chiến thắng vòng cuối cùng của trận đấu.
Yên lăng đi
Đông từ "let/make" nên được chia theo thì của nó.
Từ thiên đường này đã được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ vòm của bầu trời ít nhất là từ thế kỷ 12, và nó bắt nguồn từ một từ trước đó trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "đám mây". Trong tiếng Anh hiện nó thường được ghép với động từ 'ring' để mang ý nghĩa một tiếng động lớn hoặc một biểu hiện xúc động cao độ.
Không trung thực hoặc lừa dối và không ai có thể tin được
No one believes what she said. She couldn't lie straight in bed.