Licking one's chops In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "licking one's chops", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2019-10-01 12:10

Meaning of Licking one's chops (redirected from lick (one's) chops )

Synonyms:

lick one's lips

Lick (one's) chops informal verb phrase

Mong chờ làm điều gì đó với sự háo hức, vui vẻ hoặc phấn khích tột độ

I was licking my chops when I smelled grilled steak. - Tôi rất háo hức khi ngửi thấy mùi thịt bò nướng.

She licked her chops before taking a big bite out of a cup cake. - Cô ấy đã háo hức trước khi cắn một miếng lớn từ chiếc bánh cupcake.

She was licking my chops when looking at all the clothing items in the store. - Cô ấy đang rất háo hức khi nhìn thấy tất những món quần áo trong cửa hàng.

Other phrases about:

to look forward to (something)

Háo hức chờ đợi một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai

pin (all) your hopes on somebody/somethingpin your faith on somebody/something

Mong đợi điều gì hoặc ai đó sẽ giúp bạn đạt được thành công

beat (one) to the punch

Làm điều gì đó trước khi người khác làm

Grammar and Usage of Lick (one's) chops

Các Dạng Của Động Từ

  • licking one's chops
  • to lick one's chops
  • licks one's chops
  • licked one's chops
  • Tính Từ Sở Hữu

    • lick her chops
    • lick his chops
    • lick my chops
    • lick our chops
    • lick their chops
    • lick your chops

Động từ "lick" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Lick (one's) chops

Thành ngữ này được sử dụng từ giữa thế kỉ 17.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
to get straight to the point

Nói đến ý chính, không nói lòng vòng

Example:

You should get straight to the point.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode