Lickety-Split American informal adverb
Rất nhanh.
The accident was caused by people driving lickety-split in bad conditions. - Vụ tai nạn xảy ra là do mọi người lái xe nhanh trong điều kiện xấu.
The problem needs to be solved lickety-split. - Vấn đề này cần nhanh chóng giải quyết.
After I was robbed, I went lickety-split to the nearest phone booth to call the local police. - Sau khi bị cướp, tôi đi nhanh đến bốt điện thoại gần nhất để báo cảnh sát địa phương.
Rất nhanh
Rất nhanh.
Rất nhanh
Một lối nói mang tính yêu cầu ai đó phải làm gì đó một cách nhanh chóng.
Chớp lấy cơ hội, rủi ro hoặc đánh bạc
The coach took a flyer on the young goalkeeper, and it turned out to be a wise choice.