Lift the curtain (on something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "lift the curtain (on something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-11-13 03:11

Meaning of Lift the curtain (on something)

Synonyms:

to kick off , raise the curtain (on something) , start off

Lift the curtain (on something) phrase

Bắt đầu một cái gì đó.

 

Lifting the curtain on a lesson or speech with a few questions is a great way to attract the audience's attention. - Bắt đầu một bài học hoặc bài phát biểu với một vài câu hỏi là một cách tuyệt vời để thu hút sự chú ý của khán giả.

We are going to lift the curtain on the new year with a feast. - Chúng ta sẽ bắt đầu năm mới với một bữa tiệc linh đình.

Công khai các chi tiết hoặc sự thật về điều gì đó.

 

The discovery is believed to help lift the curtain on the mystery of the Ice Age. - Khám phá này được cho là sẽ giúp vén bức màn bí ẩn về Kỷ Băng hà.

The spokesman rejected to lift the curtain on the takeover to the press. - Người phát ngôn từ chối tiết lộ thông về vụ tiếp quản trước báo giới.

Other phrases about:

swing into action
Nhanh chóng bắt đầu làm việc hoặc hoạt động
get something off your chest
Nói ra vấn đề
to let the cat out of the bag

Vô tình để lộ bí mật

get down to cases

Bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc hoặc quyết tâm; bắt đầu làm những việc cần làm

set off on (something)

Làm cho điều gì đó bắt đầu hoặc đang diễn ra, đặc biệt là một hoạt động, sự kiện hoặc một chuỗi sự kiện

Grammar and Usage of Lift the curtain (on something)

Các Dạng Của Động Từ

  • lifted the curtain (on something)
  • lifting the curtain (on something)

Động từ "lift" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Lift the curtain (on something)

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
a joy to behold

Thứu gì đó đó khiến người xem thích thú và vui vẻ

Example:

The garden, full of colourful flowers is a joy to behold.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode