Be (like) a bird in a gilded cage phrase simile
Có một cuộc sống sung túc và sang trọng nhưng không thực sự cảm thấy hạnh phúc hay tự do.
Doing this job makes me feel like a bird in a gilded cage. Despite a decent wage, I regularly feel stressed and unhappy. - Làm công việc này khiến tôi cảm thấy mình giống như con chim trong lồng vàng. Mặc dù có mức lương khá nhưng tôi thường xuyên cảm thấy căng thẳng và không vui.
I would prefer to do a job offering me not much money but make me feel content rather than take the one causing me to feel like a bird in a gilded cage. - Tôi thích làm một công việc không cho tôi nhiều tiền nhưng khiến tôi cảm thấy mãn nguyện hơn là làm một công việc khiến tôi cảm thấy mình như một con chim trong chiếc lồng mạ vàng.
Cụm từ này có lẽ bắt nguồn từ một bài hát cổ nổi tiếng của Mỹ, “Bird in a Gilded Cage”.
Làm việc gì đó hoặc sử dụng thứ gì đó liên tục.
He's constantly drinking like it's going out of fashion.