List as long as (one's) arm Proper Noun spoken language informal
Chỉ một danh sách rất dài.
Hurry up, boy. We have a list as long as your arm to do. - Nhanh lên, các chàng trai. Chúng ta còn cả khối công việc phải làm đấy.
Until the weekend, I still have a list as long as your my arm to finish. - Cho đến cuối tuần, tôi vẫn còn một danh sách dài các công việc cần hoàn thành.
I have a list as long as my arm to buy. - Tôi có cả khối thứ cần mua.
I'm sorry mom. I can't help you clean the house today. I have a list as long as my arm to do. - Con xin lỗi không thể giúp mẹ dọn nhà hôm nay ạ. Con còn rất nhiều bài tập phải làm.
Nói khi điều gì đó tồi tệ lại bắt đầu xảy ra.
Here we go again! Lisa has just asked to borrow my new dress.