Mother lode singular noun countable noun
Mạch chính của một loại khoáng sản trong một khu vực nào đó
They failed to find the mother lode of gold. - Họ đã thất bại khi tìm mạch chính của mỏ vàng.
Một số lượng lớn của một cái gì đó
Oh! You are so lucky today with a basket full of fish. You hit the mother lode!. - Ồ! Bạn thật may mắn với giỏ đầy cá. Bạn trúng độc đắc rồi nha!.
Her personal life experiences have given her a mother lode of material for her current job. - Những kinh nghiệm cá nhân của cô ấy đã cung cấp cho cô ấy một nguồn tư liệu cho công việc hiện tại của mình.
Các biện pháp hoặc hành động thích hợp
Từ năm 1855-1860, "Mother lode" có nguồn gốc từ từ liên quan đến khai thác mỏ quặng ở Mỹ dùng để chỉ mạch chính ở một khu vực, nhưng về sau nó được dùng theo nghĩa bóng để chỉ nguồn cung ứng dồi dào cho cái gì.
Rất ngu, dốt
Did you follow his guide and take your mom's money? You are thick as mince.