Look aside In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "look aside", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-10-10 03:10

Meaning of Look aside

Synonyms:

turn away

Look aside phrase

Quay đầu hoặc mắt của một người sang một hướng khác để tránh đối mặt hoặc nhìn vào ai đó hoặc vật gì đó.
 

I looked aside as the couple started kissing in front of me. - Tôi nhìn sang một bên khác khi cặp đôi bắt đầu hôn nhau trước mặt tôi.

When I walked past my ex, she looked aside, pretending not to see me. - Khi tôi đi ngang qua người yêu cũ, cô ấy nhìn sang một bên khác, giả vờ như không nhìn thấy tôi.

She kept looking aside while I was trying to talk to her. - Cô ấy tiếp tục nhìn sang hướng khác trong khi tôi đang cố gắng nói chuyện với cô ấy.

Grammar and Usage of Look aside

Các Dạng Của Động Từ

  • looked aside
  • looking aside

Động từ "look" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Look aside

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
itching to do something

Rất muốn cái gì đó hoặc rất muốn làm điều gì đó

Example:

I'm itching to go to a tranquil place of quiet beauty.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode