Looked him up and down In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "looked him up and down", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-08 03:09

Meaning of Looked him up and down (redirected from look (one) up and down )

Look (one) up and down phrase

Nhìn hoặc kiểm tra công khai và cẩn thận một người nào đó từ đầu đến chân và điều đó làm cho người đó khó chịu.

 

After looking me up and down, the examiner told me to get in and take the right seat according to my number. - Sau khi quan sát tôi kĩ lưỡng, giám khảo bảo tôi vào và ngồi đúng chỗ theo số thứ tự của tôi.

Having looked the little girl up and down again, I didn't believe she is a university student. - Nhìn đi nhìn lại cô gái nhỏ, tôi không tin cô ấy là sinh viên đại học.

Other phrases about:

explore every avenue

Khám phá hoặc điều tra mọi khả năng có thể

go over/through something with a fine-tooth/fine-toothed comb

Dùng để mô tả hành động xem xét kỹ lưỡng một thứ gì đó.

run the rule over someone

Xem xét, đánh giá một người nào đó một cách cẩn thận và kỹ lưỡng để xem họ có xứng đáng hay không

booty check

Được sử dụng để chỉ việc khám xét phần bên dưới của một người để tìm thứ gì đó được giấu ở đó, thường là chất ma tuý.

follow up

1. Được sử dụng khi một người cố gắng tìm hiểu thêm về điều gì đó đã được đề cập.

2. Được sử dụng khi một người bổ sung điều gì đó cho những gì anh ta đã làm để đảm bảo đạt được mục tiêu.

3. Được sử dụng khi kiểm tra sức khỏe của một người đã được thăm khám, điều trị để biết liệu cách thức đó có hiệu quả hay không.

Grammar and Usage of Look (one) up and down

Các Dạng Của Động Từ

  • looked (one) up and down
  • looking (one) up and down

Động từ "look" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Look (one) up and down

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
at a rate of knots

Rất nhanh

Example:

He finished the job at a rate of knots.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode