Lose (one's) bottle British verb phrase mainly UK
Được dùng để nói rằng ai đó mất dũng khí, can đảm hoặc quyết tâm để làm điều gì đó.
The pressure before the contest made me lose my bottle and fail. - Áp lực trước cuộc thi làm tôi mất hết can đảm và thua cuộc.
I lose my bottle whenever I stand in front of crowd to make a speech. - Tôi đều mất hết can đảm mỗi khi đứng trước đám đông để phát biểu.
Jack lost his bottle after the first obstacle. - Jack mất hết can đảm sau trở ngại đầu tiên.
Nói về bản tính mạnh mẽ và dũng cảm
Làm hoặc nói điều gì khiến ai đó tức giận, khó chịu hoặc mất tự chủ (đặc biệt là một vấn đề nhạy cảm).
Được sử dụng để nói rằng ai đó rất can đảm.
1. (nghĩa đen) Khiến cái gì đó mạnh hơn, kiên cố hơn bằng cách củng cố hoặc gia cố nó
2. (nghĩa bóng) Chính bản thân bạn hoặc ai đó chuẩn bị về mặt tinh thần lẫn thể chất cho điều không hay hoặc điều tồi tệ sắp xảy ra
Có bản lĩnh để làm một việc gì đó mạo hiểm, khó khăn, hoặc khó chịu.