Lovely Weather for Ducks In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "Lovely Weather for Ducks", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Hank Nguyen calendar 2021-04-08 01:04

Meaning of Lovely Weather for Ducks

Synonyms:

rainy season , rainy weather

Lovely Weather for Ducks British humorous

Đây là một tục ngữ mang tính khôi hài dùng để diễn tả trời mưa và thời tiết ẩm ướt.

Look at the sky right now, you can see that it's going to be a lovely weather for ducks after a while. - Hãy nhìn lên trời vào lúc này, bạn có thể thấy là trời sẽ đổ mưa đấy.

Hey, it's raining, the duck must love this weather. That's why they said rainy weather is a lovely weather for ducks - Này, trời đang mưa, lũ vịt chắc hẳn là khoái thời tiết này lắm. Thế nên người ta mới bảo trời mưa là thời tiết yêu thích của lũ vịt.

Hey, I can share my umbrella with you, it's a lovely weather for ducks, isn't it ? - Này, tôi có thể chia sẻ cái ô của mình với bạn được, thời tiết ẩm ướt quá nhỉ ?

It was a lovely weather for ducks, that's why I'm soaking wet. - Hồi nãy trời đã đổ mưa, đó là lý do mà tui bị ướt sũng.

Other phrases about:

the heavens opened

Trời bắt đầu mưa to.

It's not the heat, it's the humidity

Được sử dụng để chỉ độ ẩm cao làm cho một người khó chịu chứ không phải là mức độ nóng

(as) hot as the dickens

Cực kì nóng và khó chịu

a (real) toad-strangler

Trận mưa lớn

Queen's weather

Thời tiết tuyệt đẹp, đặc biệt cho một ngày hoạt động ngoài trời được lên kế hoạch.

Grammar and Usage of Lovely Weather for Ducks

Cụm danh từ này được sử dụng với một dạng trợ động từ là 'to be'.

Origin of Lovely Weather for Ducks

Câu thành ngữ này được sử dụng từ nửa đầu thế kỉ 19. Ngữ nghĩa khôi hài của câu có thể bắt nguồn từ khung cảnh các con vịt nhìn rất thanh thản dưới mưa. 

The Origin Cited:
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
be like/as safe as Fort Knox
Được xây dựng kiên cố, thường có nhiều khóa, cửa chắc chắn, có gác, ... nên rất khó để có thể đột nhập vào và đồ đạc cất giữ ở đó được an toàn.
Example: The mansions of almost billionaires are like Fort-Knox because there are plentifully valuable assets inside their house.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode